simulation
simulation [simylasjô] n. f. 1. Sự giả v' ơ, sự giả cách. Simulation d’une maladie: Sụ giả bệnh, bênh giả vờ. 2. KỸ Sự giả cách, sự thể hiện mô phỏng (các điều kiện thực tế của một thao tác phức tạp). 3. LÝ Sự lập mô hình toán học (để nghiên cứu một hệ).