Việt
giả đạo đức
giả dôi
giả dôì
giả vờ
vờ vĩnh
giả đò
giả bộ
giả nhân giả nghĩa
Đức
heucheln
heucheln /['hoyẹaln] (sw. V.; hat)/
giả dôì; giả vờ; vờ vĩnh; giả đò; giả bộ (sich verstellen);
giả nhân giả nghĩa; giả đạo đức;
heucheln /I vi/
giả dôi, giả đạo đức; II vt giả và, và vãnh, giả đò, giả bộ, giả cách, giả tảng.