heucheln /['hoyẹaln] (sw. V.; hat)/
giả nhân giả nghĩa;
giả đạo đức;
gleisnerisch /(Adj.) (geh., veraltend)/
giả dối;
giả đạo đức;
giả nhân giả nghĩa (heuch - lerisch);
bigott /[bi'got] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/
giả dô' i;
giả đạo đức;
giả nhân;
giả nghĩa (scheinheilig);
glattzüngig /[-tsYgiẹ] (Adj.)/
thơn thớt;
ngọt xớt;
xú nịnh;
nịnh hót;
giả dối;
giả đạo đức;