pha /ri.sä.er.haft (Adj.; -er, -este)/
giả dôi;
đạo đức giả;
frömmlerisch /(Adj.)/
đạo đức giả;
giả dôi (frömmelnd);
heuchlerisch /(Adj.)/
đạo đức giả;
giấ nhân giả nghĩa;
scheinheilig /(Adj.) (abwertend)/
đạo đức giả;
giả nhân giả nghĩa;
giả dối (heuchlerisch);
hypokritisch /(Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
giả dối;
đạo đức giả;
giả vờ;
vờ vĩnh (heuch lerisch, scheinheilig, unaufrichtig);
pharisaisch /(Adj.) (geh.)/
giả đối;
đạo đức giả;
giả nhân giả nghĩa;
đá đưa;