Việt
giả đạo đức
giả nhân
giả nghĩa
giả dô'i
giả dối
đạo đức giả.
Đức
bigott
bigott /a/
giả dối, giả đạo đức, giả nhân, giả nghĩa, đạo đức giả.
bigott /[bi'got] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/
giả dô' i; giả đạo đức; giả nhân; giả nghĩa (scheinheilig);