Việt
thơn thớt
ngọt xớt
xú nịnh
nịnh hót
giả dối
giả đạo đức
Đức
glattzüngig
glattzüngig /[-tsYgiẹ] (Adj.)/
thơn thớt; ngọt xớt; xú nịnh; nịnh hót; giả dối; giả đạo đức;