TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gespreizt

không thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược sắp dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khệnh khạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương dương tự đắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hểnh mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạo mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh váo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gespreizt

gespreizt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geschlitzte Reibahlen können durch einen kegeligen Stift gespreizt und dadurch in engen Grenzen verstellt werden (fi 1/100 des Reibahlendurchmessers).

Mũi doa được xẻ rãnh có thể bung ra bằng một chốt côn và do đó được chỉnh trong giới hạn nhỏ (≈1/100 đường kính mũi doa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gespreizt /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/

không thật; giả bộ; điệu bộ; thiếu tự nhiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gespreizt /a/

1. bị xòe ra, dược sắp dặt; gespreizt e Lippen môi dài ra, môi bĩu ra; 2. bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, không thật, giả bộ, điệu bộ, thiếu tự nhiên, dương dương tự đắc, hểnh mũi, lên mặt, ngạo mạn, kiêu ngạo, kiêu căng, vênh váo, kênh kiệu.