Việt
giả vờ
giả đò
giả bộ
làm ra vẻ
vô
giả vỏ
giả cách
giả tảng
giả bộ.
Anh
pretend
Đức
vortäuschen
vortauschen
er hat ihr nur vorgetäuscht, dass er sie liebe
hắn giả vờ làm ra vẻ rất yêu cô ấy.
vortäuschen /vt (j-m)/
vô, giả vỏ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.
vortauschen /(sw. V.; hat)/
giả vờ; giả đò; giả bộ; làm ra vẻ (vorspiegeln);
er hat ihr nur vorgetäuscht, dass er sie liebe : hắn giả vờ làm ra vẻ rất yêu cô ấy.