TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thâm nhiễm

thâm nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trà trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ảnh hưởng tới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây xúc động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả vờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thâm nhiễm

 infitration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

affect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thâm nhiễm

infiltrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterwandern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

affect

Ảnh hưởng tới, gây xúc động, cảm xúc, thâm nhiễm, giả vờ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

infiltrieren /I vi (s)/

thâm nhiễm, rò, thắm qua, xâm nhập, xuyên qua; II vt thâm nhiễm, thắm ưót, tẩm.

unterwandern /vt/

1. thấm qua, thắm vào; 2. trà trộn, len lỏi, thâm nhiễm,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infitration /y học/

thâm nhiễm