TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trà trộn

trà trộn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trà trộn

unterwandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich einmischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich einschleichen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich unters Publikum mischen

trà trộn vào trong các khán giả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterwandern /vt/

1. thấm qua, thắm vào; 2. trà trộn, len lỏi, thâm nhiễm,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterwandern /(sw. V.; hat)/

xâm nhập; trà trộn;

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

trộn lẫn; trà trộn; lẫn vào [unter + Akk : vào ];

trà trộn vào trong các khán giả. : sich unters Publikum mischen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trà trộn

sich einmischen, sich einschleichen.