Việt
thấm qua
trà trộn
thắm vào
len lỏi
thâm nhiễm
xâm nhập
thấm vào
Đức
unterwandern
unterwandern /(sw. V.; hat)/
xâm nhập; trà trộn;
(veraltet) thấm qua; thấm vào;
unterwandern /vt/
1. thấm qua, thắm vào; 2. trà trộn, len lỏi, thâm nhiễm,