einsprengen /(sw. V.; hat)/
pha trộn;
lẫn vào (einfügen);
trong khối đá này có lẫn một ít vàng. : in diesem Gestein ist Gold ein gesprengt
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
trộn lẫn;
trà trộn;
lẫn vào [unter + Akk : vào ];
trà trộn vào trong các khán giả. : sich unters Publikum mischen
men /gen (sw. V.; hat)/
lẫn vào;
hòa lẫn vào;
chen lẫn;
những người chạy nạn chen lẫn trong số binh lính. : Flüchtlinge mengten sich unter die Soldaten