Việt
lẫn vào
hòa lẫn vào
chen lẫn
Đức
men
Flüchtlinge mengten sich unter die Soldaten
những người chạy nạn chen lẫn trong số binh lính.
men /gen (sw. V.; hat)/
lẫn vào; hòa lẫn vào; chen lẫn;
những người chạy nạn chen lẫn trong số binh lính. : Flüchtlinge mengten sich unter die Soldaten