mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
lẫn lộn;
chen lẫn;
trong niềm vui của tôi có lẫn nỗi sợ hãi. : in meine Freude mischte sich Angst
men /gen (sw. V.; hat)/
lẫn vào;
hòa lẫn vào;
chen lẫn;
những người chạy nạn chen lẫn trong số binh lính. : Flüchtlinge mengten sich unter die Soldaten