TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chen lẫn

lẫn lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa lẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chen lẫn

mischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in meine Freude mischte sich Angst

trong niềm vui của tôi có lẫn nỗi sợ hãi.

Flüchtlinge mengten sich unter die Soldaten

những người chạy nạn chen lẫn trong số binh lính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

lẫn lộn; chen lẫn;

trong niềm vui của tôi có lẫn nỗi sợ hãi. : in meine Freude mischte sich Angst

men /gen (sw. V.; hat)/

lẫn vào; hòa lẫn vào; chen lẫn;

những người chạy nạn chen lẫn trong số binh lính. : Flüchtlinge mengten sich unter die Soldaten