TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsprengen

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm ưót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rảy nước làm ẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổ bằng mìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einsprengen

einsprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wäsche vor dem Bügeln einsprengen

phun nước làm ẩm quần áo trước khi là (ủi).

ein Loch in den Felsen ein sprengen

cho nổ để khoét một lỗ trong đá.

in diesem Gestein ist Gold ein gesprengt

trong khối đá này có lẫn một ít vàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsprengen /(sw. V.; hat)/

phun nước; rảy nước làm ẩm;

Wäsche vor dem Bügeln einsprengen : phun nước làm ẩm quần áo trước khi là (ủi).

einsprengen /(sw. V.; hat)/

cho nổ tung; làm nổ bằng mìn;

ein Loch in den Felsen ein sprengen : cho nổ để khoét một lỗ trong đá.

einsprengen /(sw. V.; hat)/

(selten) đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ; bẻ gãy (aufbrechen);

einsprengen /(sw. V.; hat)/

pha trộn; lẫn vào (einfügen);

in diesem Gestein ist Gold ein gesprengt : trong khối đá này có lẫn một ít vàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsprengen /I vt/

phun (rảy) nưdc (cho quần áo khi là...); 2. trộn, pha; 3. đánh vđ, đập vô, làm vô, bẻ gãy; II vi (s) đi nhanh lên trên.

Einsprengen /n -s/

sự] tẩm, tẩm ưdt, thấm ưót.