einsprengen /(sw. V.; hat)/
phun nước;
rảy nước làm ẩm;
Wäsche vor dem Bügeln einsprengen : phun nước làm ẩm quần áo trước khi là (ủi).
einsprengen /(sw. V.; hat)/
cho nổ tung;
làm nổ bằng mìn;
ein Loch in den Felsen ein sprengen : cho nổ để khoét một lỗ trong đá.
einsprengen /(sw. V.; hat)/
(selten) đánh vỡ;
đập vỡ;
làm vỡ;
bẻ gãy (aufbrechen);
einsprengen /(sw. V.; hat)/
pha trộn;
lẫn vào (einfügen);
in diesem Gestein ist Gold ein gesprengt : trong khối đá này có lẫn một ít vàng.