Việt
tẩm
tẩm ưdt
thấm ưót.
tẩm nưóc mưa
dầm mUa
tưới nhân tạo
rắc
rải
phủ.
Đức
Einsprengen
beregnen
Einsprengen /n -s/
sự] tẩm, tẩm ưdt, thấm ưót.
beregnen /vt/
1. tẩm, tẩm ưdt, tẩm nưóc mưa, dầm mUa; 2. tưới nhân tạo; 3. rắc, rải, phủ.