TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beregnen

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm nưóc mưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm mUa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưới nhân tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưới bằng mưa nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beregnen

beregnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beregnen /(sw. V.; hat)/

tưới bằng mưa nhân tạo; tưới phun;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beregnen /vt/

1. tẩm, tẩm ưdt, tẩm nưóc mưa, dầm mUa; 2. tưới nhân tạo; 3. rắc, rải, phủ.