Việt
phun nưdc
trộn
pha
đánh vđ
đập vô
làm vô
bẻ gãy
Đức
einsprengen
einsprengen /I vt/
phun (rảy) nưdc (cho quần áo khi là...); 2. trộn, pha; 3. đánh vđ, đập vô, làm vô, bẻ gãy; II vi (s) đi nhanh lên trên.