TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp vào

hợp vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lẫn vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hợp vào

merge

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die adaptorligierten cDNA-Moleküle werden in die offenen Plasmid-Moleküle integriert (Seite 94).

Phân tử cDNA được tích hợp vào plasmid (trang 94).

In die MCS wird das entsprechende Insert integriert.

DNA mục tiêu được tích hợp vào trong vùng MCS.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Austrag in eine offene Form

Rót hỗn hợp vào khuôn mở

Austrag der Mischung in die offene Form

Bơm hỗn hợp vào khuôn mở

Bild 1: Austrag der Mischung in die offene Form

Bơm hỗn hợp vào khuôn mở

Từ điển toán học Anh-Việt

merge

hợp vào, lẫn vào