Việt
rò
thâm nhiễm
thắm qua
xâm nhập
xuyên qua
thấm vào
ngấm vào
Đức
infiltrieren
infiltrieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) rò; thấm vào; ngấm vào (eindringen, einsickem);
infiltrieren /I vi (s)/
thâm nhiễm, rò, thắm qua, xâm nhập, xuyên qua; II vt thâm nhiễm, thắm ưót, tẩm.