Việt
giả vờ
giả đò
vờ vĩnh
giả tạo
giả vò
vô vĩnh
Đức
kunsteln
künsteln
künsteln /I vt/
giả vò, giả đò, vô vĩnh; II vi (an D) làm cầu kỉ.
kunsteln /(Adj.)/
giả vờ; giả đò; vờ vĩnh; giả tạo;