Việt
đánh trống
gõ trống
gõ trông
vỗ đàn
đánh đàn 2
dồn trông
tích lũy
gom góp
thu nhặt
Đức
trommeln
schlagen
zusammenscharren
zusammenscharren /vt/
1. đánh trống, dồn trông; 2. tích lũy, gom góp, thu nhặt (tiền); -
trommeln /(sw. V.; hat)/
đánh trống; gõ trống;
schlagen /(st. V.)/
(hat) gõ trông; đánh trống; vỗ đàn; đánh đàn 2;