TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh trống

đánh trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đàn 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gom góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh trống

trommeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenscharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenscharren /vt/

1. đánh trống, dồn trông; 2. tích lũy, gom góp, thu nhặt (tiền); -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trommeln /(sw. V.; hat)/

đánh trống; gõ trống;

schlagen /(st. V.)/

(hat) gõ trông; đánh trống; vỗ đàn; đánh đàn 2;