Việt
gõ trống
đánh trông
đánh trống
Đức
trommeln
j-n aus dem Schlaf trommeln
làm ồn đánh thức ai.
trommeln /(sw. V.; hat)/
đánh trống; gõ trống;
trommeln /I vi/
đánh trông, gõ trống; II vt đánh, gõ; j-n aus dem Schlaf trommeln làm ồn đánh thức ai.