TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufspielen

chơi đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vênh váo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ ta đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufspielen

aufspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Musikkapelle spielte auf

ban nhạc bắt đầu chơi.

die Mannschaft spielte glänzend auf

đội tuyển thi đấu xuất sắc.

du spielst dich vor Fremden immer furchtbar auf

'trước mặt những người lạ lúc nào mày cũng ra vẻ vênh váo.

du spielst dich gerne als Held auf

mày cứ làm ra vẻ mình là một anh hùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspielen /(sw. V.; hat)/

chơi đàn; đánh đàn; mở nhạc;

eine Musikkapelle spielte auf : ban nhạc bắt đầu chơi.

aufspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport) thi đâu; chơi thể thao;

die Mannschaft spielte glänzend auf : đội tuyển thi đấu xuất sắc.

aufspielen /(sw. V.; hat)/

khoe khoang; vênh váo; làm ra vẻ ta đây (angeben);

du spielst dich vor Fremden immer furchtbar auf : ' trước mặt những người lạ lúc nào mày cũng ra vẻ vênh váo.

aufspielen /(sw. V.; hat)/

làm ra vẻ; tự cho là;

du spielst dich gerne als Held auf : mày cứ làm ra vẻ mình là một anh hùng.