aufspielen /(sw. V.; hat)/
khoe khoang;
vênh váo;
làm ra vẻ ta đây (angeben);
' trước mặt những người lạ lúc nào mày cũng ra vẻ vênh váo. : du spielst dich vor Fremden immer furchtbar auf
aufpumpen /(sw. V.; hat)/
tự cao tự đại;
làm ra vẻ ta đây;
làm ra vẻ quan trọng (sich aufblasen);