TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự cho là

tự cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự xưng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự cho là

hinjstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du spielst dich gerne als Held auf

mày cứ làm ra vẻ mình là một anh hùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

tự cho là; tự xưng là (sich bezeichnen, charakterisieren);

aufspielen /(sw. V.; hat)/

làm ra vẻ; tự cho là;

mày cứ làm ra vẻ mình là một anh hùng. : du spielst dich gerne als Held auf