TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinjstellen

để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định rõ tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự xưng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinjstellen

hinjstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas hinstellen können (ugs.)

có thể thực hiện điều gì (khó khăn, lớn lao), có thể chi (sô’ tiền lớn) cho việc gì.

ich stellte mich vor ihn hin

tôi đứng vào phía trước anh ta.

sie stellte die Schüssel vor ihn hin

cô ấy đặt cái tô trước mặt hắn.

jmdn. als Dummkopf hinstellen

cho ai là thằng đần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

để vào; đặt vào; dựng vào (chỗ nào);

etwas hinstellen können (ugs.) : có thể thực hiện điều gì (khó khăn, lớn lao), có thể chi (sô’ tiền lớn) cho việc gì.

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

đứng vào (chỗ nào);

ich stellte mich vor ihn hin : tôi đứng vào phía trước anh ta.

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

đặt xuông; để xuống (abstellen, absetzen);

sie stellte die Schüssel vor ihn hin : cô ấy đặt cái tô trước mặt hắn.

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

gọi là; cho là; định rõ tính chất (bezeichnen, charakterisieren);

jmdn. als Dummkopf hinstellen : cho ai là thằng đần.

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

tự cho là; tự xưng là (sich bezeichnen, charakterisieren);