hinjstellen /(sw. V.; hat)/
để vào;
đặt vào;
dựng vào (chỗ nào);
etwas hinstellen können (ugs.) : có thể thực hiện điều gì (khó khăn, lớn lao), có thể chi (sô’ tiền lớn) cho việc gì.
hinjstellen /(sw. V.; hat)/
đứng vào (chỗ nào);
ich stellte mich vor ihn hin : tôi đứng vào phía trước anh ta.
hinjstellen /(sw. V.; hat)/
đặt xuông;
để xuống (abstellen, absetzen);
sie stellte die Schüssel vor ihn hin : cô ấy đặt cái tô trước mặt hắn.
hinjstellen /(sw. V.; hat)/
gọi là;
cho là;
định rõ tính chất (bezeichnen, charakterisieren);
jmdn. als Dummkopf hinstellen : cho ai là thằng đần.
hinjstellen /(sw. V.; hat)/
tự cho là;
tự xưng là (sich bezeichnen, charakterisieren);