TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng vào

đứng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng vào

hinjstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da für jede Komponente ein eigener Extruder erforderlich ist, werden diese fächer-förmig an den Blaskopf angefl anscht oder übersenkrechte Satelliten-Extruder dem Kopf zugeführt.

Mỗi lớp cần một máy đùnriêng được gắn theo dạng rẽ quạt vào đầu thổihoặc gắn thẳng đứng vào đầu của máy đùnvệ tinh.

Beim thermisch empfi ndlich reagierenden PVCerfolgt die Umlenkung der Schmelze in einemKrümmer und die Schmelze trifft axial auf denkegelförmigen Verdrängungskörper (Bild 1).

Đối với PVC nhạy nhiệt, nhựa lỏng được đổihướng nhờ một ống cong và chảy theo chiềutrục thẳng đứng vào bộ phận phân luồnghình chóp nón (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich stellte mich vor ihn hin

tôi đứng vào phía trước anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

đứng vào (chỗ nào);

tôi đứng vào phía trước anh ta. : ich stellte mich vor ihn hin