Việt
đứng vào
Đức
hinjstellen
Da für jede Komponente ein eigener Extruder erforderlich ist, werden diese fächer-förmig an den Blaskopf angefl anscht oder übersenkrechte Satelliten-Extruder dem Kopf zugeführt.
Mỗi lớp cần một máy đùnriêng được gắn theo dạng rẽ quạt vào đầu thổihoặc gắn thẳng đứng vào đầu của máy đùnvệ tinh.
Beim thermisch empfi ndlich reagierenden PVCerfolgt die Umlenkung der Schmelze in einemKrümmer und die Schmelze trifft axial auf denkegelförmigen Verdrängungskörper (Bild 1).
Đối với PVC nhạy nhiệt, nhựa lỏng được đổihướng nhờ một ống cong và chảy theo chiềutrục thẳng đứng vào bộ phận phân luồnghình chóp nón (Hình 1).
ich stellte mich vor ihn hin
tôi đứng vào phía trước anh ta.
hinjstellen /(sw. V.; hat)/
đứng vào (chỗ nào);
tôi đứng vào phía trước anh ta. : ich stellte mich vor ihn hin