Việt
đánh đàn
chơi đàn
dạo ngón tay trên phím đàn
Đức
greifen
auf dem Klavier greifen
chơi đàn dương cầm.
greifen /(st. V.; hat)/
đánh đàn; chơi đàn; dạo ngón tay trên phím đàn;
chơi đàn dương cầm. : auf dem Klavier greifen