Việt
làm duyên
làm dáng
làm đỏm
ỏng ẹo
điệu.
ve vãn
liếc mắt đưa tình
chơi đùa
không thực sự quan tâm
Đức
kokettieren
kokettieren /(sw. V.; hat) [mit...]/
làm duyên; làm dáng; ve vãn; liếc mắt đưa tình [mit + Dat: với ];
chơi đùa; không thực sự quan tâm;
kokettieren /vi/
làm đỏm, làm duyên, làm dáng, ỏng ẹo, điệu.