Koketterie /í =, -rien/
tính] hay làm đỏm, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh.
kokett /a/
đỏm dáng, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh, đỏm đang, diện.
gefallsüchtig /a/
đỏm dáng, hay làm đỏm, hay làm dáng, điệu, đỏng đảnh, õng ẹo.
Melodie /í =, -dien/
í =, âm điệu, giai điệu, nhạc điệu, làn điệu, điệu; der Melodie (G) điệu.
Suigweise /f =, -n/
1. kiểu hát, lối hát; 2. âm điệu, nhạc điệu, làn cfiệu, giai điệu, điệu;