Việt
đỏm dáng
õng ẹo
đỏng đảnh
điệu
đỏm đang
diện.
diện
làm duyên làm dáng
Đức
kokett
kokett /[ko'ket] (Adj.; -er, -este)/
đỏm dáng; diện; õng ẹo; đỏng đảnh; làm duyên làm dáng;
kokett /a/
đỏm dáng, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh, đỏm đang, diện.