Việt
đỏm dáng
hay làm đỏm
hay làm dáng
điệu
đỏng đảnh
õng ẹo.
nịnh nọt
xun xoe
cố làm vừa lòng mọi người
Đức
gefallsüchtig
gefallsüchtig /(Adj.) (abwertend)/
nịnh nọt; xun xoe; cố làm vừa lòng mọi người;
gefallsüchtig /a/
đỏm dáng, hay làm đỏm, hay làm dáng, điệu, đỏng đảnh, õng ẹo.