TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bí quyết

bí quyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chìa khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bộ phận khóa-mở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phím

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nút bấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

then chốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bí quyết

 know-how

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

know how

 
Từ điển phân tích kinh tế

key

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bí quyết

Geheimnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der technische Kunstgriff liegt in der Verwendung sogenannter Di-Desoxynukleotide, denen am C3-Atom die freie OH-Gruppe fehlt.

Bí quyết kỹ thuật này nằm ở chỗ sử dụng phân tử Di-deoxynucleotide, mà nhóm OH-tự do của chúng thiếu tại nguyên tử C3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in die Geheim nisse des Schachspiels einweihen

chỉ dẫn cho ai những bi quyết của môn cà.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

key

Chìa khóa, bộ phận khóa-mở, khóa, điệu (âm nhạc), phím, nút bấm, lời giải, bí quyết, chủ yếu, then chốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geheimnis /das; -ses, -se/

bí quyết; thủ thuật;

chỉ dẫn cho ai những bi quyết của môn cà. : jmdn. in die Geheim nisse des Schachspiels einweihen

Từ điển tiếng việt

bí quyết

- dt. 1. Cái có được nhờ kinh nghiệm, có tác dụng đặc biệt, ít người biết được: bí quyết nghề nghiệp. 2. Cái quan trọng hàng đầu, có tác dụng quyết định: Bí mật, bất ngờ là bí quyết của thắng lợi.

Từ điển phân tích kinh tế

know how

bí quyết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 know-how

bí quyết