Việt
liếc mắt đưa tình
nhìn tình tú
làm đỏm với ai
làm duyên
làm dáng
ve vãn
Đức
-n machen
kokettieren
kokettieren /(sw. V.; hat) [mit...]/
làm duyên; làm dáng; ve vãn; liếc mắt đưa tình [mit + Dat: với ];
liếc mắt đưa tình, nhìn tình tú, làm đỏm với ai;