TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một lượng lớn người

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lượng lớn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một lượng lớn người

Haufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Haufen Neugieriger stand/standen umher

một đám đông những người hiếu kỳ đứng vây quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haufen /[’haufan], der; -s, -/

đám đông; một lượng lớn người (Schar, Menge);

một đám đông những người hiếu kỳ đứng vây quanh. : ein Haufen Neugieriger stand/standen umher