Việt
đám đông
một lượng lớn người
Đức
Haufen
ein Haufen Neugieriger stand/standen umher
một đám đông những người hiếu kỳ đứng vây quanh.
Haufen /[’haufan], der; -s, -/
đám đông; một lượng lớn người (Schar, Menge);
một đám đông những người hiếu kỳ đứng vây quanh. : ein Haufen Neugieriger stand/standen umher