Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/
đám;
đàn;
bầy (ong, bướm V V );
Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/
đám đông;
bầy (người);
Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/
(Pl ungebr ) đối tượng ái mộ;
đô’i tượng say mê;
thần tượng;
Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/
vật ưa thích đặc biệt;
vật say mê;
Schwarm /.geist, der (PI. -er)/
người dễ kích động;
người cuồng tín;
Schwarm /.geist, der (PI. -er)/
người hay mơ ước;
người mơ mộng;
người ảo tưởng;