TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwarm

đám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối tượng ái mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô’i tượng say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ưa thích đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dễ kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cuồng tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay mơ ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mơ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ảo tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwarm

Schwarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/

đám; đàn; bầy (ong, bướm V V );

Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/

đám đông; bầy (người);

Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/

(Pl ungebr ) đối tượng ái mộ; đô’i tượng say mê; thần tượng;

Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/

vật ưa thích đặc biệt; vật say mê;

Schwarm /.geist, der (PI. -er)/

người dễ kích động; người cuồng tín;

Schwarm /.geist, der (PI. -er)/

người hay mơ ước; người mơ mộng; người ảo tưởng;