Illusionist /der; -en, -en/
(bildungsspr ) người hay mơ mộng;
người ảo tưởng;
Schwärmer /der, -s, -/
người hay mơ ước;
người mơ mộng;
người ảo tưởng (Fantast);
Schwarm /.geist, der (PI. -er)/
người hay mơ ước;
người mơ mộng;
người ảo tưởng;
Fantast /[fan'tast], (auch:) Phantast, der; -en, -en (abwertend)/
người ảo tưởng;
người mơ mộng (Schwärmer) Fan tas te rei;
(auch:) Phantasterei;
die;
sự mơ tưởng hão huyền, sự phóng đại, sự thêu dệt (Überspanntheit). : -, - en (abwertend)