Việt
người ảo tưởng
người mơ mộng Fan tas te rei
Phantasterei
die
Đức
Fantast
-, - en (abwertend)
sự mơ tưởng hão huyền, sự phóng đại, sự thêu dệt (Überspanntheit).
Fantast /[fan'tast], (auch:) Phantast, der; -en, -en (abwertend)/
người ảo tưởng; người mơ mộng (Schwärmer) Fan tas te rei; (auch:) Phantasterei; die;
-, - en (abwertend) : sự mơ tưởng hão huyền, sự phóng đại, sự thêu dệt (Überspanntheit).