Việt
người hay mơ mộng
người ảo tưởng
cô gái mơ mộng
Đức
Illusionist
Schwärme
Illusionist /der; -en, -en/
(bildungsspr ) người hay mơ mộng; người ảo tưởng;
Schwärme /rin, die; -, -nen/
người hay mơ mộng; cô gái mơ mộng;