Việt
cô gái mơ mộng
người hay mơ mộng
ngưỏi hay mơ mộng
ngưỏi cuổng tín .
Đức
Schwärme
Schwärmerin
Schwärmerin /f =, -en/
1. ngưỏi hay mơ mộng, cô gái mơ mộng; [cô, bà, chị] nhiệt tâm, nhiệt tình; 2. ngưỏi cuổng tín (nữ).
Schwärme /rin, die; -, -nen/
người hay mơ mộng; cô gái mơ mộng;