Việt
đối tượng ái mộ
đô’i tượng say mê
thần tượng
Đức
Schwarm
Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/
(Pl ungebr ) đối tượng ái mộ; đô’i tượng say mê; thần tượng;