Götzenbild /n -(e)s, -er/
thần tượng, ngẫu tượng, tượng thò.
Image /n -s, =/
thần tượng, hình tượng, hình ảnh lí tưỏng hóa.
Abgott /m -(e)s, -gôtter/
thần tượng, ngẫu tượng, linh vật, báu vật, tượng thò.
Pagode /f =, -n/
1. đền, chùa, miếu, miếu mạo; 2. thần tượng, ngẫu tượng.