TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóng ma

bóng ma

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ảo ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồn ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảo tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ma quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ma.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy cơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác ưóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái vật thần thoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

si me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái vật thần thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê rỢn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om sòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng rỢn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hão huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viển vông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng râm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng rỢp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộng hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộng tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-er tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-es tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-es lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-er trí tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tri thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-er ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần linh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thánh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bóng ma

 wind shadow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phantom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eidolon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bóng ma

Gespenst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erscheinung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trugbild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spuk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phantom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wahnbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schemen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geistererscheinung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Traumbild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Illusion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spukgestalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesicht II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaukelbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheinbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geisterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gespensterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spukhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tnigbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Stunde der Gespenst er

giờ nủa đêm; 2. nguy cơ.

j-m einen Spuk machen

trêu đùa, chòng ghẹo, chọc ghẹo (ai).

etw. in den Schatten stellen

che, che lắp, che khuất, che kín, trội hơn ai;

das Reich der Schatten

thần Bóng đêm; 3. bóng dáng, hình dáng; ♦

in Erscheinung xuất

hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến;

Leib und Geist und Körper

linh hồn và thể xác;

Geist und Materie

(triết) tinh thần và vật chất;

den Geist auf geben

tắt hơi thđ, tắt thỏ, chết; 2. -es tinh thần;

der Geist einer Armee

tinh thần chiến đấu của quân đội;

im Geist

e des Patriotismus

der Geist der Zeit

tinh thần thôi đại; 4. -es, -er trí tuệ, tri thức, trí óc, trí thông minh, đầu óc, trí năng, cách suy nghĩ; sự hóm hỉnh, sự sắc sảo, tài ý nhị;

(uiel) Geist haben

hóm hỉnh, sắc sảo;

er ist langsam im Geist e

nó là ngưòi đần độn (tổi dạ);

der böse Geist con

quỉ, quỉ sứ, hung thần, thần ác, ông Ac;

der Heilige Geist

(tôn) đúc Thánh thần, thánh, thần; 7. thần kinh;

jmdm auf den Geist gehen

tra tấn thần kinh ai, làm ai bực mình;

ein dienstbarer Geist

(đùa) nô bộc, gia nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Reich der Schatten (Myth.)

âm ty, địa ngục-, in das Reich der Schatten hin absteigen (bildungsspr. verhüll.): sang thế giới bên kia (chết, qua đời).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eidolon

Bóng ma, hiện hình, hình ảnh, thần tượng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schemen /m -s, =/

bóng ma, ma.

Gesicht II /n -(e)s, -e/

bóng ma, ảo ảnh; Gesicht II e haben bị chúng ảo giác.

Gespenst /n -es, -er/

1. bóng ma, ma; die Stunde der Gespenst er giờ nủa đêm; 2. nguy cơ.

Phantom /n -s, -e/

1. bóng ma, ma; 2. (y) xác ưóp.

Gaukelbild /n -(e)s, -er/

bóng ma, ma, quái vật thần thoại.

Scheinbild /n -(e)s, -er/

bóng ma, ảo ảnh, ảo tưỏng; Schein

Wahnbild /n-(e)s, -er/

con] si me, quái vật thần thoại, bóng ma, ma.

geisterhaft /a/

như ma, (là) bóng ma, huyền bí, ghê rỢn; geisterhaft e Blässe mặt tái như gà bị cắt tiết, mặt tái như xác chét; geisterhaft e Geschichten các chuyện về ma qủi.

Spuk /m -(e)s,/

1. bóng ma, ma; 2. [sự] ồn ào, om sòm, huyên náo; j-m einen Spuk machen trêu đùa, chòng ghẹo, chọc ghẹo (ai).

gespensterhaft /a/

1. (là) bóng ma, ma; 2. bí ẩn, huyền bí, thần bí, khủng khiếp, rùng rỢn.

spukhaft /a/

1. [là] bóng ma, ma; 2. hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, tưổng tượng.

Schatten /m -s, =/

1. bóng râm, bóng rỢp, bóng mát, bóng; j-n etw. in den Schatten stellen che, che lắp, che khuất, che kín, trội hơn ai; einen -* aufj-n werfen gieo rắc nghi ngò, gây ngờ vực, gieo rắc hoang mang, là tổn hại thanh danh ai, xúc phạm đến ai; 2. bóng ma; das Reich der Schatten thần Bóng đêm; 3. bóng dáng, hình dáng; ♦

Tnigbild /n -(e)s, -/

1. bóng ma, ma; 2. mộng hồn, ảo mộng, mộng tưỏng, mơ mộng, mơ tưđng, mơ ưdc.

Erscheinung /f =, -en/

1. hiện tượng, việc, sự kiện, trường hợp; 2. [sự] xuất hiện, hiện ra, ra mắt; in Erscheinung xuất hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến; zur - kommen hiện ra; 3.vẻ ngoài, bể ngoài, hình dáng bên ngoài, hình dáng, hình thù, diện mạo, dung mạo, hình ảnh; 4. bóng ma, ma; 5. (y) triệu chúng.

Geist /m/

1. -es, -er tinh thần, linh hồn; Leib und Geist und Körper linh hồn và thể xác; Geist und Materie (triết) tinh thần và vật chất; den Geist auf geben tắt hơi thđ, tắt thỏ, chết; 2. -es tinh thần; der Geist einer Armee tinh thần chiến đấu của quân đội; in éinem gesunden Körper (wohnt) ein gesunder Geist linh hồn khỏe mạnh trong một thân thể khỏe mạnh; 3. -es lòng, tinh thần; im Geist e des Patriotismus giáo dục lòng (tinh thẩn) yêu nưđc; der Geist der Zeit tinh thần thôi đại; 4. -es, -er trí tuệ, tri thức, trí óc, trí thông minh, đầu óc, trí năng, cách suy nghĩ; sự hóm hỉnh, sự sắc sảo, tài ý nhị; (uiel) Geist haben hóm hỉnh, sắc sảo; uon - sprühen trổ tài hóm hỉnh; ein großer - đầu óc sáng láng; j-m óhne - náchahmen bắt chưóc ai một cách mủ quáng; ein unruhiger - người hay làm phiền, ngưòi hay ngồi yên lặng một chỗ; er ist langsam im Geist e nó là ngưòi đần độn (tổi dạ); 5. -es, -er ma, bóng ma, ma quĩ; der böse Geist con quỉ, quỉ sứ, hung thần, thần ác, ông Ac; sein böser - thần ác, ông Ac; sein guter - thiện thần, ông Thiện; 6. thần linh, thánh thần; der Heilige Geist (tôn) đúc Thánh thần, thánh, thần; 7. thần kinh; jmdm auf den Geist gehen tra tấn thần kinh ai, làm ai bực mình; ein dienstbarer Geist (đùa) nô bộc, gia nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spuk /[Jpu:k], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(veraltet) bóng ma (Spukgestalt, Gespenst);

Schatten /[’Jaton], der; -s, -/

(bildungsspr ) bóng ma;

âm ty, địa ngục-, in das Reich der Schatten hin absteigen (bildungsspr. verhüll.): sang thế giới bên kia (chết, qua đời). : das Reich der Schatten (Myth.)

Trugbild /das/

bóng ma;

Gespenst /[ga'Jpenst], das; -[e]s, -er/

bóng ma; con ma (Kleist);

Phantom /[fan'to:m], das; -s, -e/

ảo ảnh; bóng ma;

Spukgestalt /die/

hồn ma; bóng ma (Gespenst, Geistererscheinung);

Ge /sicht, das; -[e]s, -e/

bóng ma; ảo ảnh (Vision);

Wahnbild /das/

bóng ma; hình ảnh tưởng tượng;

Erscheinung /die; -, -en/

bóng ma; ảo tưởng; ảo ảnh (Vision, Traumbild);

Schemen /[’Je:man], der, auch/

bóng ma; ma quái; yêu ma;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind shadow /xây dựng/

bóng ma

ghost

bóng ma

phantom

bóng ma

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bóng ma

Gespenst n, Erscheinung f, Trugbild n, Geistererscheinung f, Traumbild n, Illusion f