TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóng dáng

bóng dáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng dắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xi lu et.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng râm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng rỢp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bóng dáng

Silhouette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schattenriß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schattenbild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aussehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schattenrifi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. in den Schatten stellen

che, che lắp, che khuất, che kín, trội hơn ai;

das Reich der Schatten

thần Bóng đêm; 3. bóng dáng, hình dáng; ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Schatten nachjagen (geh.)

theo đuổi một ảo tưởng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schattenrifi /m -sses, -sse/

bóng dáng, hình dáng, bóng đen; Schatten

Silhouette /f =, -n/

bóng dáng, dáng dắp, hình bóng, hình dung, bóng, xi lu et.

Schatten /m -s, =/

1. bóng râm, bóng rỢp, bóng mát, bóng; j-n etw. in den Schatten stellen che, che lắp, che khuất, che kín, trội hơn ai; einen -* aufj-n werfen gieo rắc nghi ngò, gây ngờ vực, gieo rắc hoang mang, là tổn hại thanh danh ai, xúc phạm đến ai; 2. bóng ma; das Reich der Schatten thần Bóng đêm; 3. bóng dáng, hình dáng; ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silhouette /[zi'lueto], die; -, -n/

hình bóng; bóng dáng;

Schatten /[’Jaton], der; -s, -/

bóng dáng; hình bóng;

theo đuổi một ảo tưởng. : einem Schatten nachjagen (geh.)

Từ điển tiếng việt

bóng dáng

- dt. Hình dáng trông thấp thoáng: Bạn đọc sẽ tìm được bóng dáng của mấy thế hệ con người cách mạng (ĐgThMai).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bóng dáng

1) Schattenriß m, Schattenbild n,

2) Aussehen n