TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình bóng

hình bóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bóng dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình đáng lờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bao ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngấn nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dáng dắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xi lu et.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn mặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá cả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hình bóng

silhouette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

watermark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

figure

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hình bóng

Silhouette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schattenbild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schemen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umriss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiegelbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m sein Spiegelbild Vorhalten Ịentgégenhal- tenỊ

chỉ cho ai thắy rõ bộ mặt thực của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Schatten nachjagen (geh.)

theo đuổi một ảo tưởng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

figure

Hình ảnh, khuôn mặt, nhân vật, con số, giá cả, giả thiết, hình bóng, hình dung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiegelbild /n -(e)s, -er/

hình bóng, hình ảnh; j-m sein Spiegelbild Vorhalten Ịentgégenhal- tenỊ chỉ cho ai thắy rõ bộ mặt thực của nó.

Silhouette /f =, -n/

bóng dáng, dáng dắp, hình bóng, hình dung, bóng, xi lu et.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserlinie /f/IN/

[EN] water mark

[VI] dấu mờ, hình bóng

Wasserzeichen /nt/IN, GIẤY/

[EN] watermark

[VI] ngấn nước; dấu bóng, dấu mờ, hình bóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schattenbild /das/

hình bóng;

Silhouette /[zi'lueto], die; -, -n/

hình bóng; bóng dáng;

Schatten /[’Jaton], der; -s, -/

bóng dáng; hình bóng;

theo đuổi một ảo tưởng. : einem Schatten nachjagen (geh.)

Schatten /riss, der/

hình bóng; hình đen (kiểu thể hiện hình dáng bằng đường nét);

Schemen /[’Je:man], der, auch/

hình bóng; hình đáng lờ mờ;

Umriss /der; -es, -e/

đường viền; đường bao ngoài; hình bóng; hình dạng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silhouette

hình bóng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình bóng

Silhouette f, Schattenbild n; vẽ hình bóng in einer Silhouette darstellen hình bốn mặt (toán) vierflächig (a); Tetraeder n, Vierflächner m