TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water mark

dấu hiệu ngập sâu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dấu mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc mực nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

water mark

water mark

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

water mark

Wasserlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brandfleck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leichte Ferrassenspuren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

water mark

laisse d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brunissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water mark /SCIENCE,TECH,INDUSTRY/

[DE] Wasserlinie

[EN] water mark

[FR] laisse d' eau

burn,water mark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Brandfleck; leichte Ferrassenspuren

[EN] burn; water mark

[FR] brunissage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water mark

mốc mực nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserlinie /f/IN/

[EN] water mark

[VI] dấu mờ, hình bóng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

water mark

dấu hiệu ngập sâu