Việt
dấu hiệu ngập sâu
dấu mờ
hình bóng
mốc mực nước
Anh
water mark
burn
Đức
Wasserlinie
Brandfleck
leichte Ferrassenspuren
Pháp
laisse d'eau
brunissage
water mark /SCIENCE,TECH,INDUSTRY/
[DE] Wasserlinie
[EN] water mark
[FR] laisse d' eau
burn,water mark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Brandfleck; leichte Ferrassenspuren
[EN] burn; water mark
[FR] brunissage
Wasserlinie /f/IN/
[VI] dấu mờ, hình bóng