TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserzeichen

ngấn nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết nưóc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wasserzeichen

watermark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wasserzeichen

Wasserzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Praegezeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wasserzeichen

filigrane humide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filigrane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque du papier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserzeichen /das/

thủy ấn; hình mờ (hoa văn, họa tiết của nhà sản xuất trong một sô' loại giấy, có thể thấy khi soi trên ánh sáng như giấy bạc, cổ phiếu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserzeichen /n -s, =/

vết nưóc (trên giấy).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserzeichen /TECH,INDUSTRY/

[DE] Wasserzeichen

[EN] watermark

[FR] filigrane humide

Praegezeichen,Wasserzeichen /TECH,INDUSTRY/

[DE] Praegezeichen; Wasserzeichen

[EN] watermark

[FR] filigrane; marque du papier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserzeichen /nt/IN, GIẤY/

[EN] watermark

[VI] ngấn nước; dấu bóng, dấu mờ, hình bóng