Việt
ngấn nước
dấu bóng
dấu mờ
hình bóng
vết nưóc .
thủy ấn
hình mờ
Anh
watermark
Đức
Wasserzeichen
Praegezeichen
Pháp
filigrane humide
filigrane
marque du papier
Wasserzeichen /das/
thủy ấn; hình mờ (hoa văn, họa tiết của nhà sản xuất trong một sô' loại giấy, có thể thấy khi soi trên ánh sáng như giấy bạc, cổ phiếu);
Wasserzeichen /n -s, =/
vết nưóc (trên giấy).
Wasserzeichen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Wasserzeichen
[EN] watermark
[FR] filigrane humide
Praegezeichen,Wasserzeichen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Praegezeichen; Wasserzeichen
[FR] filigrane; marque du papier
Wasserzeichen /nt/IN, GIẤY/
[VI] ngấn nước; dấu bóng, dấu mờ, hình bóng