Việt
si mê
say đắm
cuồng mê
yêu mê mệt
dam mê.
cuồng si
si me
quái vật thần thoại
bóng ma
ma.
Anh
ignorance and slumbering
infatuation
Đức
vergucken
vemarrt
Vernarrtheit
Wahnbild
Wahnbild /n-(e)s, -er/
con] si me, quái vật thần thoại, bóng ma, ma.
vemarrt /a (in A)/
a (in A) yêu mê mệt, si mê, dam mê.
Vernarrtheit /f =/
sự, tình] yêu mê mệt, cuồng si, si mê, dam mê.
Si mê, say đắm, cuồng mê
vergucken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
si mê;