TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

si mê

si mê

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuồng mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu mê mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng si

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
si me

si me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái vật thần thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

si mê

ignorance and slumbering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

infatuation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

si mê

vergucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vemarrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vernarrtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
si me

Wahnbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wahnbild /n-(e)s, -er/

con] si me, quái vật thần thoại, bóng ma, ma.

vemarrt /a (in A)/

a (in A) yêu mê mệt, si mê, dam mê.

Vernarrtheit /f =/

sự, tình] yêu mê mệt, cuồng si, si mê, dam mê.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infatuation

Si mê, say đắm, cuồng mê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergucken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

si mê;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

si mê

ignorance and slumbering