Việt
giấc mơ
giấc mộng
er
giấc chiêm bao
giấc bưđm
ảo giác
ảo ảnh
ảo hình
hình ảnh trong mơ
hình tượng lý tưởng
Đức
Traumbild
Traumbild /das/
hình ảnh trong mơ;
giấc mơ; giấc mộng; hình tượng lý tưởng (Wunschbild, Fantasievorstellung);
Traumbild /n -(e)s,—/
1. giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao, giấc bưđm (thơ ca); 2. ảo giác, ảo ảnh, ảo hình; Traum